Cảm biến 1/1.8” Progressive Scan CMOS
Độ phân giải max 5MP (2880×1620) @25/30fps
Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 tới 12 mm
Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/ MJPEG
WDR, 3D DNR, ROI, HLC, BLC, ICR, EXIR, Defog
Phân tích thông minh: xâm nhập, vượt hàng rào ảo đơn, vượt hàng rào ảo kép, lảng vảng, đi sai đường, đếm người và phát hiện chuyển động thông minh
Tích hợp microphone
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD
Hồng ngoại thông minh đến 40m
IP67, IK10
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
Camera |
|
|
Cảm biến hình ảnh |
1/1.8” Progressive Scan CMOS |
|
Độ phân giải tối đa |
5MP (2880×1620) |
|
Màn trập điện tử |
Tự động/chỉnh tay, 1/5 tới 1/20,000 s |
|
Độ nhạy sáng cự tiểu |
Color: 0.0014 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux @ (IR LED ON) |
|
Ngày & đêm |
Tự động (ICR) |
|
Điều chỉnh góc |
Pan: 0˚ ~ 355˚, Tilt: 0˚ ~ 75˚, Rotation: 0˚ ~ 355˚ |
|
Ống kính |
|
|
Tiêu cự |
Tự động |
|
Iris |
Tự động |
|
Chiều dài tiêu cự |
2.8 tới 12 mm |
|
Khẩu độ |
F1.6 |
|
Trường nhìn |
H: 102.3° tới 32.9°, V: 54.2° tới 18.3° |
|
Đèn chiếu sáng |
|
|
Loại đèn chiếu sáng |
Hồng ngoại |
|
Khoảng cách chiếu sáng |
Lên tới 40 m |
|
Điều khiển bật/tắt đèn |
Tự động/chỉnh tay |
|
Video |
|
|
Số luồng video |
3 luồng |
|
Tốc độ luồng/khung hình |
Stream1: 2880×1620, 2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720 @ 25/30fps Stream2: D1, VGA, CIF @ 25/30fps Stream3: VGA, CIF, QVGA @25/30fps |
|
Kiểm soát tốc độ bit |
CBR/VBR |
|
Tốc độ bit |
Stream1: 200Kbps ~ 12Mbps Stream2: 100Kbps ~ 6Mbps Stream3: 100Kbps ~ 3Mbps |
|
Codec |
Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/ MJPEG |
|
Âm thanh |
|
|
Chuẩn nén audio |
G.711, RAW_PCM |
|
Tốc độ bit audio |
64Kbps (G.711), 128Kps (RAW_PCM) |
|
Hình ảnh |
|
|
Hiệu chỉnh hình ảnh |
Độ sáng, Độ sắc nét, Độ tương phản, Độ bão hòa có thể điều chỉnh |
|
Giảm nhiễu |
2D/3D DNR |
|
Nâng cao hình ảnh |
AWB, HLC, BLC, Defog |
|
Dải động rộng |
True WDR |
|
Tỉ số S/N |
55dB |
|
Tính năng thông minh |
|
|
Phát hiện đa vật thể |
Hỗ trợ phát hiện người, phương tiện |
|
Phân tích thông minh |
xâm nhập, vượt hàng rào ảo đơn, vượt hàng rào ảo kép, lảng vảng, đi sai đường, đếm người và phát hiện chuyển động thông minh Hỗ trợ kích hoạt báo động theo loại đối tượng được chỉ định (người và phương tiện) |
|
Mạng |
|
|
Giao thức |
IPv4/IPv6, RTSP/ RTCP/RTP, TCP/UDP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, PPPoE, UPnP, ICMP, IGMP, FTP, NTP, SMTP, 802.1x, SNMP |
|
Khả năng tương tác |
ONVIF (profile S/T/G/M), SDK, CGI |
|
Ngôn ngữ |
English, Chinese, Polish, Italian, Portuguese, Spanish, Russian, French, Czech, Hungarian, Vietnamese. Mặc định: English |
|
Giao diện |
|
|
Giao diện mạng |
1 Ethernet (10/100 Base-T) kết nối RJ-45 |
|
Tích hợp microphone |
Hỗ trợ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC, lên tới 256GB |
|
Thông tin chung |
|
|
Nguồn cấp |
DC12V (-15% to +25%)/PoE (IEEE 802.3af) |
|
Nhiệt độ vận hành |
-40°C tới 60°C (-40°F tới 140°F ) |
|
Độ ẩm vận hành |
Dưới 90% RH |
|
Chuẩn bảo vệ |
IP67, IK10 |