Thông số kỹ thuật:
| Tính năng phần mềm | |
| Vùng | 48 (8 vùng tích hợp trên bo mạch, tối đa 4 PIRCAM có dây) |
| Khu vực | 16 |
| Người dùng |
Người cài đặt: 1 Quản trị viên: 1 Người vận hành: 46 |
| Thông báo SMS | Hỗ trợ (với module GPRS/3G/4G) |
| Tích hợp camera | 2 |
| Giao thức ARC |
Cloud P2P: Hỗ trợ giao thức bảo mật P2P đám mây DC-09: Có thể kết nối ARC (ADM-CID/SIA-DCS) CSV-IP: Hỗ trợ CSV-IP |
| Công cụ lập trình | Web/TBS software |
| Nâng cấp firmware | Web/TBS software |
| Điện trở cuối đường truyền | Hỗ trợ 1K, 2.2K, 4.7K, 5.6K, 6.8K, 8.2K |
| Tính năng phần cứng | |
| Ngõ vào báo động | 48 (8 vùng tích hợp trên bo mạch) |
| Ngõ ra báo động | 48 (bao gồm 2 ngõ ra rơ-le tích hợp trên bo mạch và 2 ngõ ra I/O) |
| Nguồn ra |
Chuông: Tối đa 12V 1.2A AUX: Tối đa 12V 1.5A Chuông và AUX: Tối đa 12V 2.1A |
| Tích hợp GPRS/3G/4G | Tùy chọn |
| Bus | 1 bus Speed-X |
| Ngõ ra chuông | 1 ngõ ra chuông có dây tích hợp trên bo mạch |
| Chống tháo gỡ |
1 công tắc phát hiện tháo rời khỏi giá đỡ 1 công tắc phát hiện mở nắp trước |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M Ethernet |
| Đặc tính điện | |
| Nguồn vào | 100 đến 240 VAC (có biến áp nguồn tích hợp trên bo mạch) |
| Công suất tiêu thụ |
1. Nguồn 220V: + Khi có báo động: 1.875A, 30W + Khi không có báo động: 200mA, 3.2W 2. Nguồn pin 13.5V: + Khi có báo động: 1.5A, 22W + Khi không có báo động: 150mA, 2W |
| Loại pin | Pin axit chì (12V, 7Ah, không bao gồm pin theo mặc định) |
| Thời lượng pin | Lên đến 36 giờ |
| Hiển thị | |
| Đèn báo |
4 đèn LED tích hợp trên bo mạch + 1 đèn LED chỉ báo nguồn AC (Màu xanh lá) + 1 đèn LED chỉ báo trạng thái hệ thống (Xanh lá/Đỏ) + 1 đèn LED chỉ báo trạng thái PSTN (Xanh lá/Đỏ) + 1 đèn LED chỉ báo trạng thái truyền thông di động (Xanh lá/Đỏ) |
| Thông tin chung | |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C tới +40°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% tới 90% |
| Vật liệu vỏ | Nhựa |
| Màu sắc | Trắng |
| Kích thước (WxHxD) | 261 mm × 199 mm × 86.4 mm |
| Trọng lượng | 996.5 g |
| Quản lý thiết bị | |
| Thẻ | 48 |
| Điều khiển từ xa | 48 |
| Bàn phím | 4 |
| Chuông không dây | 8 |