Phần mềm quản lý dữ liệu
Ghi hình và truyền dữ liệu: Camera body ghi lại video và âm thanh trong thời gian thực. Khi được kích hoạt (bằng nút bấm hoặc tự động qua cảm biến chuyển động), dữ liệu được mã hóa và truyền qua mạng 4G đến trung tâm lưu trữ.
Định vị GPS: Thiết bị gửi thông tin vị trí theo thời gian thực, giúp xác định chính xác địa điểm xảy ra sự kiện.
Quản lý thiết bị:
ü Theo dõi trạng thái của từng camera (pin, dung lượng thẻ nhớ, kết nối mạng).
ü Gán camera cho từng người dùng cụ thể (ví dụ: Gắn cho đội tuần tra số 1 hoặc số 2).
Lưu trữ linh hoạt:
ü Dữ liệu có thể được lưu tạm thời trên thẻ nhớ (SD card) tích hợp trong camera, sau đó truyền về trung tâm khi có kết nối ổn định.
ü Hoặc truyền trực tiếp lên đám mây nếu cần truy cập tức thời.
ü Truy cập từ xa: Người quản lý có thể xem video trực tiếp hoặc phát lại từ trung tâm lưu trữ thông qua ứng dụng trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính.
Quản lý dữ liệu tập trung:
Bảo mật và mã hóa:
Hỗ trợ phân quyền người dùng (admin, nhân viên, khách) để kiểm soát truy cập.
Nhận diện thông minh: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao, hỗ trợ xác minh danh tính tại hiện trường, kiểm soát ra vào, hoặc nhận diện nghi phạm.
Xử lý nhanh: Công nghệ AI tích hợp cho phép phân tích và so sánh khuôn mặt trong vài giây, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Học hỏi liên tục: Chip AI mạnh mẽ có khả năng nhận diện các mẫu hành vi, như phát hiện tiếng súng, để gửi cảnh báo tức thời.
Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học): Chuyển đổi hình ảnh biển số xe thành dữ liệu văn bản với độ chính xác lên đến 98%.
Hiệu suất vượt trội: Nhận diện biển số xe nhanh chóng (30-100 mili giây cho ảnh 640x480 pixel), hoạt động hiệu quả với các phương tiện di chuyển ở tốc độ lên đến 120 km/h.
Hỗ trợ đa dạng: Nhận diện các loại biển số xe tại Việt Nam, bao gồm xe tư nhân, xe công, xe liên doanh, và xe nước ngoài.
Specifications
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" progressive scan CMOS |
Độ phân giải ghi tối đa | 2688 × 1512 |
Độ sáng tối thiểu | Màu sắc: 0,11 Lux @ (F22, AGC ON), 0 Lux đèn hồng ngoại |
Ngày & Đêm | Tự động chuyển IR |
Ánh sáng trắng | Hỗ trợ |
Ống kính | |
FOV | FOV ngang: 132°, FOV dọc: 72°, FOV chéo: 148° |
Khẩu độ | F2.2 |
Tiêu cự | Ống kính cố định 2,4 mm |
Góc chống rung | Góc lệch: ±20°, góc lăn: ±85° |
Hình ảnh | |
Định dạng video | MP4, PS |
Trước khi ghi và sau khi ghi | Ghi trước: 60/10/5/3 s, Ghi sau: 60/10/5/3 s |
Luồng phụ | 30 fps (1280 × 720, 720 × 576) |
Luồng chính | 60 Hz: 30 fps / 15 fps / 5fps (2688 × 1512, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Nén video | H.264, H.265 |
Âm thanh | |
Nén âm thanh cho video | AAC, G722 |
Nén âm thanh cho audio | PCM |
Nén âm thanh cho gọi nhóm | G711.A, G711.U, G722 |
Tốc độ lấy mẫu âm thanh | G722 (16 kbps), AAC (dynamic), PCM (256 kbps), G711.A (64 kbps), G711.U (64 kbps) |
Hình ảnh | |
Độ phân giải | 40 M (8832 × 4960), 30 M (7296 × 4104), 16 M (5312 × 2988), 5 M (3072 × 1728) |
Định dạng hình ảnh | JPEG |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 2.0" |
Màn hình cảm ứng | Hỗ trợ |
Độ phân giải màn hình | 320 × 240 |
Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
ROM | 32 GB mặc định, 64/128/256 GB tùy chọn |
Đen hồng ngoại | |
Khoảng cách hồng ngoại | Up to 10 m, Illumination range greater than 90% |
Bước sóng | 850 nm |
Mạng không dây | |
Giao thức Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Chế độ GPS | GPS |
Tần số Wi-Fi | 2.412 to 2.472 GHz, 5.15 to 5.25 GHz, 5.725 to 5.875 GHz |
Bluetooth | BT4.0 |
Cellular Network | GSM: 850/900/1800/1900,WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8, FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28, TDD-LTE: B38/B39/B40/B41 |
Kết nối mạng | |
Protocol | HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
API | ISAPI, SDK, TBVISION |
Giao diện | |
Âm thanh | 1 mic tích hợp, 1 loa |
Đèn báo | 2 đèn báo sạc/làm việc/ghi âm/ngoại lệ |
Nút ấn | Nguồn, Quay video, PTT, SOS, Chụp ảnh, Ghi âm |
Cổng sạc | Type-C, Pogo Pin |
Chỉ hướng tia laser | Hỗ trợ |
Cổng USB | 1 cổng USB 2.0 |
Cổng SIM | 1 thẻ Nano-SIM |
Chung | |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Nguồn | 5 VDC, 2.0 A, max. 10 W |
Trọng lượng | 215 g (Không phụ kiên) |
Kích thước | 100 mm × 60 mm × 38 mm (3.9" × 2.4" × 1.5") |
Loa | 1 loa tích hợp, công suất tiêu thụ tối đa: 1 W, mức áp suất âm thanh tối đa: 95 dB (10 cm) |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C to 55 °C (-4 °F to 131 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Thông tin Pin | |
Thời gian sử dụng | Up to 8h in 1080p resolution¹ |
Thời gian sạc | ≤ 4 h |
Loại pin | 3220 mAh Lithium-ion battery |