Thông số kỹ thuật
|
Camera |
|
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3" progressive scan GMOS |
|
Độ phân giải ghi hình tối đa |
2688 × 1512 pixels |
|
Độ sáng tối thiểu |
Màu sắc: 0,11 Lux @ (F22, AGC ON), 0 Lux đèn hồng ngoại |
|
Ngày & Đêm |
Tự động chuyển IR |
|
Ánh sáng trắng |
Hỗ trợ |
|
Ống kính |
|
|
FOV |
FOV ngang: 126°, FOV dọc: 70°, FOV chéo: 144° |
|
Khẩu độ |
F2.2 |
|
Tiêu cự |
Ống kính cố định 2.4 mm |
|
Video |
|
|
Định dạng video |
MP4, PS |
|
Trước khi ghi và sau khi ghi |
Ghi trước: 60/10/5/3 s, Ghi sau: 60/10/5/3 s |
|
Độ phân giải ghi hình tối đa |
2688 × 1512 pixels |
|
Độ phân giải phát trực tiếp |
1280 × 720 pixels, 720 × 576 pixels |
|
Nén video |
H.264, H.265 |
|
Âm thanh |
|
|
Nén âm thanh cho video |
AAC, G722.1 |
|
Nén âm thanh cho audio |
PCM |
|
Nén âm thanh cho gọi nhóm |
G711.A, G711.µ, G722.1 |
|
Tốc độ lấy mẫu âm thanh |
G722.1 (16 kbps), AAC (dynamic), PCM (256 kbps), G711.A (64 kbps), G711.µ (64 kbps) |
|
Hình ảnh |
|
|
Độ phân giải ảnh chụp |
40M (8832 × 4960), 30M (7296 × 4104), 16M (5312 × 2988), 5M (3072 × 1728) |
|
Định dạng hình ảnh |
JPEG |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
2.0 inch |
|
Màn hình cảm ứng |
Hỗ trợ |
|
Lưu trữ |
|
|
RAM |
2 GB |
|
ROM |
32 GB mặc định, 64/128/256 GB tùy chọn |
|
Đèn hồng ngoại |
|
|
Khoảng cách hồng ngoại |
Lên tới 10 m |
|
Bước sóng |
850 nm |
|
Mạng không dây |
|
|
Giao thức Wi-Fi |
802.11 a/b/g/n/ac |
|
Tần số Wi-Fi |
2.412 đến 2.472 GHz, 5.15 đến 5.25 GHz, 5.725 đến 5.875 GHz |
|
Bluetooth |
BT4.2 |
|
Mạng di động |
GSM: 850/900/1800/1900, WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8, FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28, TDD-LTE: B38/B39/B40/B41 |
|
Kết nối mạng |
|
|
Giao thức |
HTTPS, RTSP, NTP, FTP |
|
API |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), SDK, TBVISION |
|
Giao diện |
|
|
Âm thanh |
1 mic tích hợp, 1 loa, 1 cổng Type-C cho tai nghe hoặc camera phụ |
|
Đèn báo |
2 đèn báo sạc/làm việc/ghi âm/ngoại lệ |
|
Nút ấn |
Nguồn, Quay video, PTT, SOS, Chụp ảnh, Ghi âm |
|
Cổng sạc |
Type-C |
|
Cổng USB |
1 cổng |
|
Cổng SIM |
1 thẻ Nano-SIM |
|
Chung |
|
|
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
|
Chế độ định vị |
GPS |
|
Nguồn |
5 VDC, 2.0 A, max. 10 W |
|
Trọng lượng |
165 g (Không phụ kiên) |
|
Kích thước |
82.6 mm × 58 mm × 32.7 mm |
|
Loa |
1 loa tích hợp, công suất tiêu thụ tối đa: 1 W, mức áp suất âm thanh tối đa: 87 dB (10 cm) |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20 °C đến 55 °C (-4 °F đến 131 °F) |
|
Độ ẩm hoạt động |
Lên tới 95% (không ngưng tụ) |
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP68, IK10 |
|
Thông tin Pin |
|
|
Thời gian sử dụng |
Lên đến 10h liên tục ở chế độ ghi hình và lên đến 100 giờ khi thiết bị ở trạng thái chờ |
|
Thời gian sạc pin |
≤ 6 giờ |
|
Dung lượng pin |
3500 mAh |
|
Loại pin |
Lithium-ion |