Đặc điểm kỹ thuật
Màn hình | |
Kích thước | 7" TFT-LCD |
Độ phân giải | 800 × 480 RGB |
Chiếu sáng ngược | LED |
Độ sáng | Điều chỉnh |
Góc nhìn | 130° |
Hệ thống | PAL/NTSC |
Chế độ hiển thị |
Chế độ 1: Bằng tay Chế độ 2: Tự động |
Màn hình cảm ứng | Hỗ trợ |
Nút bấm vật lý | |
5 nút bấm |
M (Nhấn nhanh để chuyển đổi và nhấn lâu để bật menu.) ▲ (Tăng âm lượng) ▼ (Giảm âm lượng) OK Công tắc nguồn |
Đầu vào hình ảnh | |
Đầu ra hình ảnh DVR di động | 1 kênh. 2*7 plug, kết nối với DVR di động.. |
Đầu vào video camera chiếu hậu | 1-kênh. Phích bốn chân đực, kết nối với camera chiếu hậu. |
Đầu vào hình ảnh camera khác | 1-kênh (dành riêng). Phích bốn chân đực, kết nối với camera khác |
Mobile DVR video output | 1-ch. 2*7 plug, connecting to the mobile DVR. |
Giao diện khác | |
Máy thu hồng ngoại | Hỗ trợ. Để chuyển tiếp IR |
Giao diện RS-422 | Hỗ trợ. Tích hợp trong phích cắm 2*7, kết nối với DVR di động. |
Giao diện RS-485 | Dành riêng |
Đầu vào âm thanh hai chiều | Hỗ trợ. Phích cắm hàng không, kết nối với hệ thống liên lạc nội bộ bằng giọng nói di động. |
Đầu vào cảnh báo | 2-kênh |
Tổng quan | |
Điện áp hoạt động | 12 VDC |
Nhiệt độ hoạt động | -20° C to +70° C (-4° F to +158° F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 95% |
Mức độ bảo vệ | IP54 |
Khác | |
Loại giá treo | Giá gắn; Giá treo |